
10 times more! "Capacity" major ring master MPP-3 is born. (Gấp 10 lần! "Công suất" chủ vòng chính MPP-3 được sinh ra.)
・Many achievements in the Heat dissipation process, including EV batteries. ( Nhiều thành tựu trong quá trình tiêu tan nhiệt, bao gồm cả pin EV. )
・2 Best for precision application and quantitative filling of liquid mixing materials. ( 2 Tốt nhất cho ứng dụng chính xác và làm đầy định lượng vật liệu trộn chất lỏng )
・Peer cans. ( Các hộp đồng nghiệp. )
・Greatly increase the capacity of the plunger.( Tăng đáng kể công suất của pít tông )
・Reduce the number of liquid Filling and further improve productivity. ( Giảm số lượng chất lỏng làm đầy và cải thiện năng suất hơn nữa )
・[Newly developed] Adopts unique demodulationless planr mechanism ( [Mới phát triển] Chấp nhận cơ chế planr không mô hình độc đáo )
・Realize reliable "high quality" and "stable application". ( Thực hiện "chất lượng cao" đáng tin cậy và "ứng dụng ổn định". )
・CE marking (low voltage directive, EMC directive), EuRoHS conformance. ( Đánh dấu CE (chỉ thị điện áp thấp, chỉ thị EMC), tuân thủ EuRoHS. )
| Name | Dispenser MEASURINGMASTER MPP-3 (Máy phân phối MEASURINGMASTER MPP-3) |
| Model | MPP-3 |
| Minimum discharge setting value | 0.0001mL~ |
| Supply pressure range of liquid materials | 0.001~0.500MPa |
| Number of channels | 400CH |