
The inline motion unit of the new era Reiwa. ( Đơn vị chuyển động inline của Reiwa thời đại mới. )
・You can choose from. ( Bạn có thể chọn từ. )
・Select from finished products or assembly set. ( Chọn từ các sản phẩm hoàn thành hoặc bộ lắp ráp. )
・Image recognition/positioning correction ( Nhận dạng hình ảnh / điều chỉnh vị trí )
Outline specifications ( Thông số kỹ thuật phác thảo )