Trace quantitative Musashi Dispenser NANO MASTER SMP-2 |
| Biên tập viênCông ty TNHH Dawei Automatic |
A lineup of low cost types of syringe planger Musashi Dispenser. ( Một dòng các loại máy tiêm chi phí thấp Musashi Dispenser. ) ・A small amount of low viscosity liquid material with a minimum of 1/10,000ml. ( Một lượng nhỏ vật liệu lỏng có độ nhớt thấp với tối thiểu 1/10,000ml. ) ・Achieved high stable discharge by digital control and weighing methods. ( Đạt được sự giải phóng ổn định cao bằng cách kiểm soát kỹ thuật số và phương pháp cân nặng. ) ・Eliminates liquid leakage with original planner mechanism and sackback function. ( Loại bỏ rò rỉ chất lỏng với cơ chế lập kế hoạch ban đầu và chức năng sackback. ) ・A small amount of continuous discharge is possible. ( Một lượng nhỏ xả liên tục là có thể. ) ・Low viscosity liquid material is capable of trace quantitative discharge, precision Dispensing, and quantitative filling. ( Vật liệu lỏng có độ nhớt thấp có khả năng theo dõi xả định lượng, phân phối chính xác và làm đầy định lượng. ) ・Direct numerical input of discharge amount, excellent operability, and high reproducibility. ( Đầu vào số trực tiếp của lượng xả, khả năng hoạt động tuyệt vời và khả năng tái tạo cao. ) ・Equipped with the residual amount detection function. ( Được trang bị chức năng phát hiện lượng còn lại. ) ・Equipped with general-purpose discharge head for 5 to 50ml syringe. ( Được trang bị đầu xả cho tiêm 5 đến 50ml. ) ・The syringe uses our standard products to achieve low running costs. ( Tiêm sử dụng các sản phẩm tiêu chuẩn của chúng tôi để đạt được chi phí vận hành thấp. ) ・It can be equipped with microsyringe. (Response to custom orders) ( Nó có thể được trang bị tiêm vi. (Trả lời các đơn đặt hàng tùy chỉnh) ) outline specifications ( đặc điểm kỹ thuật phác thảo )
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Công ty TNHH Dawei Automatic |
|
P 719-720, Tòa nhà Thành Đạt 1, Số 3 Lê Thánh Tông, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, TP Hải Phòng |
|
Tầng 6 Tòa nhà Dương Tuấn, P Võ cường, TP Bắc Ninh |
|
|
武孟想 (Giám bóc Kinh Doanh) MST: 0201931305 Mobile: 0978 650 432 Email: wmx@vnfdw.com |
|
|
三浦 裕一 (SALES ENGINEER) TAX ID: 0105553096889 TEL: (66)02022 9015-16 FAX: (66)02 769 5450) HP: (66)095 562 6968 E-mail: miura@musashi-engineering.co.th |
|