desktop application robot SHOTMASTER SX |
| Biên tập viênCông ty TNHH Dawei Automatic |
Combination of dispense "core" technology Motion unit of MUSASHI. ( Sự kết hợp của công nghệ "cốt lõi" phân phối Đơn vị chuyển động của MUSASHI. ) The ultimate high cost performance. ( Hiệu suất chi phí cao cuối cùng. ) ■High speed ( Tốc độ cao ) ・Class-top 800mm/s high speed operation. ( Hoạt động tốc độ cao 800mm / s hàng đầu. ) ■High precision ( Độ chính xác cao ) ・ Repetitive positioning accuracy of ±0.01mm. ( Độ chính xác định vị lặp đi lặp lại của ± 0,01mm. ) ■Equipped with synchro speed function. ( Được trang bị chức năng tốc độ đồng bộ. ) ・Keep the drawing width constant even in the corner. Achieve the ultimate production efficiency by shortening the tact to the limit. ( Giữ chiều rộng vẽ không đổi ngay cả ở góc. Đạt được hiệu quả sản xuất cuối cùng bằng cách rút ngắn sự khéo léo đến giới hạn. ) ■Enhanced Functions and Options ( Các chức năng và tùy chọn nâng cao ) ・A new teaching pendant. ( Một dây chuyền giảng dạy mới. ) ・Equipped with interactive navigation function. ( Được trang bị chức năng điều hướng tương tác. ) ・Stop watch function. ( Stop watch function. ) ・Switching function of discharge conditions. ( Chức năng chuyển đổi của điều kiện xả. ) ・Interrobot data transfer function. ( Chức năng truyền dữ liệu giữa robot. ) ・Available in Japanese, English and Chinese. ( Có sẵn bằng tiếng Nhật, tiếng Anh và tiếng Trung Quốc. ) ■Enhanced Hardware Structure ( Cấu trúc phần cứng nâng cao ) ・External input/output 26/26 points. ( Đầu vào / đầu ra bên ngoài 26/26 điểm ) ・USB communication. ( Giao tiếp USB. ) ・Z-axis brake function. ( Chức năng phanh trục Z. ) ■Nozzle Ajasta (optional) ( hun Ajasta (tùy chọn) ) ・Automate Nozzle position adjustment after syringe replacement. ( Tự động điều chỉnh vị trí vòi phun sau khi thay thế tiêm. ) Outline specifications ( Thông số kỹ thuật phác thảo )
|
||
|
|
|
Công ty TNHH Dawei Automatic |
|
P 719-720, Tòa nhà Thành Đạt 1, Số 3 Lê Thánh Tông, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, TP Hải Phòng |
|
Tầng 6 Tòa nhà Dương Tuấn, P Võ cường, TP Bắc Ninh |
|
|
武孟想 (Giám Đốc Kinh Doanh) MST: 0201931305 Mobile: 0978 650 432 Email: wmx@vnfdw.com |
|
|
三浦 裕一 (SALES ENGINEER) TAX ID: 0105553096889 TEL: (66)02022 9015-16 FAX: (66)02 769 5450) HP: (66)095 562 6968 E-mail: miura@musashi-engineering.co.th |
|